Stt
|
Tên tổ chức
|
Số GCN
|
Cấp mới
|
Thay đổi, bổ sung
|
Ghi chú
|
|
1. |
Trung tâm tin học và đo lường Đài Truyền hình Việt Nam
|
A-441
|
|
X
|
|
2. |
Trung tâm nghiên cứu sức khỏe cộng đồng và phát triển
|
A-028
|
|
X
|
|
3. |
Trung tâm kiểm nghiệm và chứng nhận chất lượng TQC
|
A-1861
|
|
X
|
|
4. |
Viện nghiên cứu phát triển tiêu chuẩn chất lượng
|
A-1100
|
|
X
|
|
5. |
Viện đánh giá và công nhận quốc tế
|
A-1860
|
|
X
|
|
6. |
Viện ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông
|
A-1888
|
|
X
|
|
7. |
Trường Đại học Việt – Nhật
|
A-1916
|
X
|
|
|
8. |
Viện nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
A-1918
|
X
|
|
|
9. |
Trung tâm vật lý quốc tế
|
A-1914
|
X
|
|
|
10. |
Trung tâm nghiên cứu di dân , môi trường và phát triển xã hội
|
A-749
|
|
X
|
|
11. |
Trung tâm bồi dưỡng kiến thức công tác dân tộc
|
A-1927
|
X
|
|
|
12. |
Viện nghiên cứu kinh tế ứng dụng
|
A-1101
|
|
X
|
|
13. |
Viện KH&CN Robotics Việt Nam
|
A-1917
|
X
|
|
|
14. |
Trung tâm tư vấn kiến trúc và đầu tư xây dựng
|
A-1191
|
|
X
|
|
15. |
Viện công nghệ năng lượng
|
A-1769
|
|
X
|
|
16. |
Trung tâm quốc tế đào tạo và nghiên cứu Toán học
|
A-1922
|
X
|
|
|
17. |
Trường Đại học Quảng Bình
|
A-1924
|
X
|
|
|
18. |
Trung tâm nghiên cứu và ứng dụng tâm lý – giáo dục Ánh Dương Hà Nam
|
A-1920
|
X
|
|
|
19. |
Trung tâm nghiên cứu giáo dục mầm non
|
A-1923
|
X
|
|
|
20. |
Trung tâm nghiên cứu tâm lý học và giáo dục học
|
A-1921
|
X
|
|
|
21. |
Trung tâm nghiên cứu giáo dục đại học
|
A-1919
|
X
|
|
|
22. |
Trung tâm dữ liệu và hỗ trợ ứng phó sự cố hóa chất
|
A-880
|
|
X
|
|
23. |
Trung tâm ứng dụng khoa học giáo dục
|
A-1926
|
X
|
|
|
24. |
Viện kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
A-1457
|
|
X
|
|
25. |
Viện Kinh tế Việt Nam
|
A-1306
|
|
X
|
|
26. |
Viện nghiên cứu và đào tạo doanh nhân Apec
|
A-1566
|
|
X
|
|
27. |
Trung tâm thông tin và dự báo
|
A-856
|
|
X
|
|
28. |
Viện nghiên cứu Dược
|
A-1928
|
X
|
|
|
29. |
Viện khoa học giáo dục Việt Nam
|
A-271
|
|
X
|
|
30. |
Trung tâm Phân tích và Môi trường
|
A-217
|
|
X
|
|
31. |
Trung tâm dự báo khí tượng thủy văn Quốc gia
|
A-1400
|
|
X
|
|
32. |
Viện kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm Quốc gia
|
A-1363
|
|
X
|
|
33. |
Trung tâm quan trắc khí tượng thủy văn
|
A-375
|
|
X
|
|